Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神機隊
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
機動隊 きどうたい
đội cảnh sát cơ động; đội cơ động
神機 しんき
miraculous deed, unmeasurable resourcefulness
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
機動隊員 きどうたいいん
cảnh sát cơ động