Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神江里見
里神楽 さとかぐら
sự biểu diễn và nhảy múa trong nhạc thiêng trước thần thánh ở đền thời nơi khác
見神 けんしん
sự nhìn vui vẻ
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
里 さと り
lý
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy