Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
見神
けんしん
sự nhìn vui vẻ
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
神神 かみしん
những chúa trời
神 み かみ かむ かん しん じん
chúa
見 けん み
cái nhìn, cái ngó, cái dòm
「KIẾN THẦN」
Đăng nhập để xem giải thích