Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神游科技
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
神技 しんぎ かみわざ
tiên đoán hoặc siêu phàm thành vấn đề
技術科 ぎじゅつか
dạy nghề kỹ thuật
科技相 かぎしょう
Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ
技科大 ぎかだい
university of technology, science and technology college
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
精神科 せいしんか
bệnh học tinh thần, bệnh học tâm thần
神経科 しんけいか
khoa thần kinh, thần kinh học