神技
しんぎ かみわざ「THẦN KĨ」
☆ Danh từ
Tiên đoán hoặc siêu phàm thành vấn đề
神技 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神技
入神の技 にゅうしんのぎ にゅうしんのわざ
thành vấn đề (của) mức phi thường
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
神経トレーシング技術 しんけートレーシングぎじゅつ
kỹ thuật theo dõi thần kinh
技神に入る ぎしんにいる
to be divinely skilled
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
妙技神に入る みょうぎしんにはいる
để (thì) lành nghề về tần thánh