Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神田ドック
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
乾ドック かんドック いぬいドック
xưởng cạn
脳ドック のうドック
examinatinon with MRI, MRA, etc. to check for aneurysms and other problems
神田 しんでん かみた
field affiliated with a shrine (the tax-exempt proceeds of its harvest going to pay for shrine operations)
ụ tàu
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện