Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
院外 いんがい
không nghị trường; không thuộc nghị viện
外国語大学 がいこくごだいがく
đại học ngoại ngữ
学院 がくいん
học viện.
神田 しんでん かみた
field affiliated with a shrine (the tax-exempt proceeds of its harvest going to pay for shrine operations)
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.