Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神祖
道祖神 どうそじん どうそしん さいのかみ さえのかみ
đi du lịch có thần người bảo vệ
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
祖 そ
tổ tiên; ông cha; tổ tiên
祖父祖母 じじばば
ông bà
名祖 なおや
ghép nhân danh (là bệnh được đặt tên người tìm ra bệnh hay theo tên một địa danh nơi bệnh được phát hiện)
祖布 そぎれ
vải bố.
人祖 じんそ ひとそ
tổ tiên
元祖 がんそ
tổ sư; sư tổ; người sáng lập; tổ tiên; người tạo lập; người sáng tạo ra; cha đẻ