Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神籟
籟籟 らいらい
faintly heard (sounds)
天籟 てんらい
kêu (của) cơn gió; nghệ thuật thơ đẹp
人籟 じんらい
thổi những dụng cụ (âm nhạc)
松籟 しょうらい
(âm thanh (của)) cơn gió xuyên qua cây thông bắt phải nấp trên cây
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
神神 かみしん
những chúa trời
神 み かみ かむ かん しん じん
chúa
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã