Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神経回路形成
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
神経回路網 しんけいかいろもう
mạng thần kinh sinh vật
神経管形成 しんけいかんけいせい
hình thành ống thần kinh
神経経路 しんけいけいろ
đường đi của dây thần kinh
反回神経 はんかいしんけい
recurrent laryngeal nerve, recurrent nerve
自律神経経路 じりつしんけいけいろ
hệ thần kinh tự chủ
生合成経路 なまごーせーけーろ
con đường sinh tổng hợp
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)