神経性セロイドリポフスチン沈着症
しんけいせいセロイドリポフスチンちんちゃくしょう
Bệnh batten (một nhóm các rối loạn di truyền hiếm gặp của tế bào thần kinh)
神経性セロイドリポフスチン沈着症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神経性セロイドリポフスチン沈着症
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
神経症 しんけいしょう
chứng loạn thần kinh chức năng
ムチン沈着症 ムチンちんちゃくしょう
bệnh mucin
ヘモジデリン沈着症 ヘモジデリンちんちゃくしょう
bệnh lắng đọng tập trung của sắt mà không gây tổn thương mô
神経性過食症 しんけいせいかしょくしょう
chứng háu ăn tâm thần
神経性やせ症 しんけいせいやせしょう
chán ăn tâm thần
神経原性炎症 しんけいげんせいえんしょう
viêm dây thần kinh