Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神経性大食症
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
神経性過食症 しんけいせいかしょくしょう
chứng háu ăn tâm thần
神経性無食欲症 しんけいせいむしょくよくしょう
chán ăn tâm thần
神経症 しんけいしょう
chứng loạn thần kinh chức năng
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
神経原性炎症 しんけいげんせいえんしょう
viêm dây thần kinh
神経性やせ症 しんけいせいやせしょう
chán ăn tâm thần