過食症
かしょくしょう「QUÁ THỰC CHỨNG」
☆ Danh từ
(chứng) ăn vô độ
彼女
は
過食症
に
悩
んでおり、
専門家
の
助
けを
求
めることにしました。
Cô ấy đang gặp vấn đề với chứng ăn vô độ và đã quyết định tìm sự giúp đỡ từ các chuyên gia.

過食症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 過食症
神経性過食症 しんけいせいかしょくしょう
chứng háu ăn tâm thần
過食 かしょく
ăn quá nhiều
食品性過敏症 しょくせんせいかびんしょう
dị ứng thực phẩm
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
過セメント症 かセメントしょー
dày xương răng
過敏症 かびんしょう
<Y> sự nhạy cảm với dược phẩm nào đó, sự quá dễ xúc cảm, sự đa cảm