神経活動抑制
しんけいかつどうよくせい
Ức chế hoạt động thần kinh
神経活動抑制 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神経活動抑制
神経活動 しんけいかつどう
hoạt động thần kinh
神経抑制薬 しんけいよくせいやく
thuốc ức chế thần kinh, thuốc an thần
高次神経活動 こうじしんけいかつどう
hoạt động thần kinh cao hơn
中枢神経系抑制剤 ちゅうすうしんけいけいよくせいざい
thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương
経済活動 けいざいかつどう
hoạt động kinh tế
抑制 よくせい
sự kìm hãm, sự tiết chế
運動神経 うんどうしんけい
(giải phẫu) (dây) thần kinh vận động
動眼神経 どうがんしんけい
oculomotor nerve