神経核
しんけいかく「THẦN KINH HẠCH」
☆ Danh từ
Nơron

神経核 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神経核
三叉神経核 さんさしんけいかく
hạt nhân sinh ba
前庭神経核 ぜんていしんけいかく
hạt nhân thần kinh tiền đình
神経 しんけい
thần kinh; (giải phẫu) dây thần kinh
三叉神経尾側核 さんさしんけいびそくかく
hạt nhân đuôi sinh ba
神経節神経腫 しんけいせつしんけいしゅ
u hạch thần kinh
神経経路 しんけいけいろ
đường đi của dây thần kinh
精神神経 せいしんしんけい
Tâm thần, thần kinh
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.