神経生物学
しんけーせーぶつがく
Sinh học thần kinh
神経生物学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神経生物学
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
神経生理学 しんけいせいりがく
neurophysiology, nerve physiology
精神生物学 せいしんせいぶつがく
psychobiology
神経学 しんけいがく
thần kinh học.
神学生 しんがくせい
sinh viên thần học
神経再生 しんけーさいせー
tái tạo dây thần kinh
神経発生 しんけーはっせー
sự phát triển hệ thần kinh
神経生理学的モニタリング しんけーせーりがくてきモニタリング
theo dõi sinh lý học thần kinh