神学生
しんがくせい「THẦN HỌC SANH」
☆ Danh từ
Sinh viên thần học

神学生 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神学生
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
神経生物学 しんけーせーぶつがく
sinh học thần kinh
精神生理学 せいしんせいりがく
tâm sinh lý học
精神衛生学 せいしんえいせいがく
mental hygiene
精神生物学 せいしんせいぶつがく
psychobiology
神経生理学 しんけいせいりがく
neurophysiology, nerve physiology