Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乏突起神経膠腫 とぼしとっきしんけいにかわしゅ
u nguyên bào thần kinh đệm ít nhánh
突起 とっき
Chỗ nhô lên
歯突起 はとっき
mỏm răng
棘突起 きょくとっき
mỏm gai (xương ở đốt sống)
突起物 とっきぶつ
nhô ra, vật nhô ra
神経 しんけい
thần kinh; (giải phẫu) dây thần kinh
神経節神経腫 しんけいせつしんけいしゅ
u hạch thần kinh
神経経路 しんけいけいろ
đường đi của dây thần kinh