Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
説話 せつわ
truyền thuyết; cổ tích; thần thoại; truyện dân gian; truyển kể...
乗り物 のりもの
phương tiện giao thông.
伝説 でんせつ
truyện ký
ご覧の通り ごらんのとおり
như bạn đã thấy
神話 しんわ
thần thoại.
神話のような しんわのような
huyền hoặc.