Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神谷玄次郎捕物控
捕り物控え とりものひかえ
tập truyện trinh thám.
捕物 とりもの
bắt; sự giữ
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
捕物帖 とりものちょう
Truyện trinh thám.
捕り物 とりもの とりものちょう とりぶつ
bắt; sự giữ
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện