Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
精神身体医学 せいしんしんたいいがく
y học tâm thần thân thể
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
身 み
thân; phần chính; bản thân
神神 かみしん
những chúa trời
神 み かみ かむ かん しん じん
chúa
精神医学的身体療法 せーしんいがくてきしんたいりょーほー
liệu pháp trị liệu tâm thần
鉋身 かんなみ
lưỡi cắt của máy bay
身光 しんこう
ánh hào quang