Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神輿ロッカーズ
神輿 しんよ
một miếu thờ có thể chuyển mang trong những liên hoan
お神輿 おみこし
điện thờ di động; bàn thờ có thể mang đi được.
御神輿 おみこし
chuyển miếu thờ
輿 かご こし
kiệu, cáng
前輿 さきごし ぜんこし
đối diện người mang palanquin
鸞輿 らんよ
sự chuyên chở thượng hạng
輿論 よろん
dư luận, công luận
相輿 あいごし
two people riding in a palanquin together



