Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神野美伽
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
三美神 さんびしん
three Graces, Charites
伽 とぎ
chăm sóc; hộ lý; chú ý; người phục vụ; người dẫn chương trình
精神の美 せいしんのび せいしんのよし
tinh thần mê hoặc; vẻ đẹp đạo đức