Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神鋼商事
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
商事 しょうじ
những quan hệ thương mại
神事 しんじ かみごと じんじ かむこと
những nghi thức shinto
商事法 しょうじほう
luật thương mại.
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
商事会社 しょうじがいしゃ しょうじかいしゃ
công ty thương mại
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.