Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神鋼造機
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
鋳造鋼 ちゅうぞうこう
thép đúc.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
造機 ぞうき
sự chế tạo hay thiết kế máy móc
神機 しんき
miraculous deed, unmeasurable resourcefulness
神明造 しんめいづくり
style of shrine architecture based on that of Ise Jingu
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.