Các từ liên quan tới 神風 (2代神風型駆逐艦)
神風 かみかぜ しんぷう かむかぜ
kamikaze (tên một đội quân cảm tử)
風神 ふうしん ふうじん かぜかみ
thần gió.
駆逐艦 くちくかん
khu trục hạm
風の神 かぜのかみ
thần gió
神風タクシー かみかぜタクシー
kamikaze taxi (1960s term for taxis that fail to heed traffic regulations)
ミサイル駆逐艦 ミサイルくちくかん
tàu khu trục có trang bị tên lửa
精神風土 せいしんふうど
Tình yêu quê hương
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành