Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神風連の乱
風の神 かぜのかみ
thần gió
風神 ふうしん ふうじん かぜかみ
thần gió.
神風 かみかぜ しんぷう かむかぜ
kamikaze (tên một đội quân cảm tử)
乱り風 みだりかぜ
cold, common cold
ソれん ソ連
Liên xô.
連風牌 レンフォンパイ れんぷうはい
gạch liên tiếp
神風タクシー かみかぜタクシー
kamikaze taxi (1960s term for taxis that fail to heed traffic regulations)
風俗壊乱 ふうぞくかいらん
phá hoại, làm trái thuần phong mỹ tục của xã hội