Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神高丸 (初代)
初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
神代 かみよ じんだい
thời xưa; thời thần thoại
高神 たかがみ
siêu thần (vị thần có sức mạnh tâm linh mạnh mẽ)
神代七代 かみよななよ
seven generations of (celestial) gods
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
神代杉 じんだいすぎ
tiếng nhật lignitized cây thông tuyết