Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 祥伝社
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
詳伝社 しょうでんしゃ
Shoudensha (tên nhà xuất bản)
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
伝達会社 でんたつかいしゃ
công ty truyền tải điện
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.