Các từ liên quan tới 祭りだお化けだ全員集合!!
全集合 ぜんしゅうごう
universal set
全体集合 ぜんたいしゅうごう
tập hợp (toán học)
コード化集合 コードかしゅうごう
tập được mã hóa
お祭り おまつり ものすごいよ
lễ hội; bữa tiệc; yến tiệc; hội; hội hè
全員 ぜんいん
đông đủ
全集 ぜんしゅう
toàn tập.
合祭 ごうさい
cất giữ thánh vật cùng nhau
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.