禁止する
きんしする「CẤM CHỈ」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cấm; cấm đoán
たばこの
広告
を
全面禁止
する
Cấm hoàn toàn quảng cáo thuốc lá
いかなる
絶滅危機動物
の
輸出
も
禁止
する
Cấm xuất khẩu tất cả những động vật có nguy cơ tuyệt chủng
〜の
使用
を
全面的
に
禁止
する
Cấm sử dụng ~ hoàn toàn
Ngăn cấm.

Bảng chia động từ của 禁止する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 禁止する/きんしするする |
Quá khứ (た) | 禁止した |
Phủ định (未然) | 禁止しない |
Lịch sự (丁寧) | 禁止します |
te (て) | 禁止して |
Khả năng (可能) | 禁止できる |
Thụ động (受身) | 禁止される |
Sai khiến (使役) | 禁止させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 禁止すられる |
Điều kiện (条件) | 禁止すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 禁止しろ |
Ý chí (意向) | 禁止しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 禁止するな |