Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
禁断の木の実 きんだんのこのみ
ngăn cấm quả
禁断 きんだん
cấm đoán.
果断 かだん
quyết định, kiên quyết, quả quyết, dứt khoát
果実 かじつ
quả
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
果断な かだんな
dũng mãnh.
果実酒 かじつしゅ
rượu trái cây (làm từ táo, nho...); rượu ngâm trái cây