Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
禁断 きんだん
cấm đoán.
シリーズ シリーズ
cấp số
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
禁断症状 きんだんしょうじょう
những triệu chứng withdrawal; hội chứng kiêng
油断禁物 ゆだんきんもつ
không được chủ quan, không được mất cảnh giác
殺生禁断 せっしょうきんだん
(Phật giáo) sự cấm sát sinh
50x50シリーズ 50x50シリーズ
sê ri 50x50
80x80シリーズ 80x80シリーズ
sê ri 80x80