Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 福井健策
福井県 ふくいけん
chức quận trưởng trong vùng hokuriku
健康福祉 けんこうふくし
phúc lợi và sức khỏe
保健福祉 ほけんふくし
sức khỏe và phúc lợi
福祉政策 ふくしせいさく
chính sách phúc lợi
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
保健医療政策 ほけんいりょーせーさく
chính sách chăm sóc sức khỏe
精神保健福祉センター せいしんほけんふくしセンター
trung tâm phúc lợi sức khỏe tinh thần