Các từ liên quan tới 福井大学教育学部附属義務教育学校
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
学校教育 がっこうきょういく
trường học hoặc sự giáo dục hình thức
教育学部 きょういくがくぶ
ban (của) sự giáo dục
大学教育 だいがくきょういく
cấp đại học; sự giáo dục trường cao đẳng (sự huấn luyện)
教育学 きょういくがく
giáo học.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.