Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 福士秀樹
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
介護福祉士 かいごふくしし
Hộ lý, nhân viên chăm sóc.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
閨秀 けいしゅう ねやしゅう
người phụ nữ khuê tú; người phụ nữ được giáo dục kỹ lưỡng
俊秀 しゅんしゅう
tài trí; người tài trí
赤秀 あこう アコウ
cây sộp