Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 福屋隆兼
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
隆隆たる りゅうりゅうたる
thịnh vượng
兼 けん
và, cùng, với, đồng thời, kiêm
兼ね兼ね かねがね かねかね
thường, hay, luôn
興隆 こうりゅう
sự phồn vinh; sự thịnh vượng; sự phát đạt; sự phát triển; phồn vinh; thịnh vượng; phát đạt; phát triển
膨隆 ぼうりゅう
làm phình lên lên trên