Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 福山 (総社市)
総社 そうじゃ
miếu thờ cất giữ thánh vật vài chúa trời
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
社会福祉 しゃかいふくし
phúc lợi xã hội.
総本山 そうほんざん
một ngôi chùa nằm phía trên ngọn núi chính và kiểm soát một giáo phái