Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
福岡 ふくおか
thành phố Fukuoka
バイパス バイパス
đường vòng
福岡県 ふくおかけん
tỉnh Fukuoka
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
胃バイパス術 いバイパスじゅつ
nối tắt dạ dày (gastric bypass)
バイパス手術 バイパスしゅじゅつ
(y học) phẫu thuật (nhất là phẫu thuật tim)dùng đường chảy nhân tạo thay thế cho máu chảy qua; phẫu thuật dùng tim nhân tạo