Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 福島交通郡山支社
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
交通公社 こうつうこうしゃ
(nhật bản) đi du lịch văn phòng
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
支社 ししゃ
chi nhánh.
社交 しゃこう
xã giao; giao tiếp
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.