Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 福島正則
正則 せいそく
chính quy,hình thức,bình thường,chính xác,có hệ thống,thích hợp
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
福島県 ふくしまけん
chức quận trưởng trong vùng touhoku
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正則化 せいそくか
sự chính quy hóa
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.