Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 福島盆地
盆地 ぼんち
bồn địa; chỗ trũng; chỗ lòng chảo.
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
福島県 ふくしまけん
chức quận trưởng trong vùng touhoku
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
福地鉱 ふくちこう
fukuchilite (một đồng sunfua sắt được đặt tên theo nhà khoáng vật học Nhật Bản Nobuyo Fukuchiz)
断層盆地 だんそうぼんち
fault basin
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.