Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
福島県 ふくしまけん
chức quận trưởng trong vùng touhoku
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
滋賀県 しがけん
tỉnh Siga
佐賀県 さがけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
二号 にごう
Vợ lẽ; nàng hầu; thiếp (thê thiếp).