Các từ liên quan tới 福島県道9号猪苗代湖南線
福島県 ふくしまけん
chức quận trưởng trong vùng touhoku
苗代 なわしろ なえしろ
ruộng mạ
苗代苺 なわしろいちご ナワシロイチゴ
Rubus parvifolius (loài thực vật có hoa trong họ Hoa hồng)
苗代時 なわしろどき
thời gian để chuẩn bị một vườn ươm lúa
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
インターロイキン9 インターロイキン9
interleukin 9