Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
支局 しきょく
chi nhánh
運輸 うんゆ
sự vận tải; sự chuyên chở; sự vận chuyển
福運 ふくうん
hạnh phúc và vận may tốt
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
イースターとう イースター島
đảo Easter
運輸省 うんゆしょう
bộ vận tải; bộ giao thông vận tải
運輸量 うんゆりょう
(số lượng (của)) giao thông