Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
裕福 ゆうふく
giàu có; phong phú; dư dật
裕福な ゆうふくな
đủ tiêu.
裕福層 ゆうふくそう
tầng lớp giàu có
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
裕度 ゆうど ひろしたび
sự chịu đựng điện
余裕 よゆう
phần dư; phần thừa ra