Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
長崎 ながさき ナガサキ
thành phố Nagasaki
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
長崎県 ながさきけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
田長 たおさ
master of the rice field, chief farmer
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
長崎揚羽 ながさきあげは ナガサキアゲハ
bướm phượng xanh lớn đốm đỏ