Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 福田千恵
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
千枚田 せんまいた
Ruộng bậc thang
至福千年 しふくせんねん
nghìn năm, mười thế kỷ, thời đại hoàng kim
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
至福千年説 しふくせんねんせつ
thuyết nghìn năm thái bình sau khi Giê-xu cai trị thế giới
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
恵 え
prajñā (one of the three divisions of the noble eightfold path), wisdom
福 ふく
hạnh phúc