Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 福田千鶴
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
千羽鶴 せんばづる
chuỗi 1000 con hạc gấp bằng giấy
葦田鶴 あしたず
(động vật học) con sếu
千枚田 せんまいた
Ruộng bậc thang
至福千年 しふくせんねん
nghìn năm, mười thế kỷ, thời đại hoàng kim
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
至福千年説 しふくせんねんせつ
thuyết nghìn năm thái bình sau khi Giê-xu cai trị thế giới
鶴 つる たず ツル
con sếu