Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
正義 せいぎ
chánh nghĩa
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正義漢 せいぎかん
con người của công lý, con người chính trực, con người ngay thẳng